CBT 100LA-1, với Công nghệ Constant Beamwidth™, đại diện cho một bước đột phá trong pattern control, utilizing complex analog delay beam-forming và amplitude tapering để đạt được phạm vi phủ sóng nhất quán, vượt trội mà không có phần âm không nhất quán ở phần dọc hẹp hay tình trạng vùng phủ không đồng đều, hoặc vượt quá vùng phủ các dòng loa cột passive và active khác.
Đặc trưng :
• Chiều cao 200 cm (6,6 ft) mở rộng pattern control để cho tần số thấp hơn.
• Thiết lập phạm vi phủ sóng theo phương thẳng đứng bất đối xứng Progressive-Gradient hướng nhiều âm thanh hơn đến khu vực xa của không gian nghe, giúp mức âm thanh từ trước ra sau đồng nhất hơn.
• Công nghệ Constant Beamwidth đang chờ cấp bằng sáng chế cung cấp khả năng định hướng liên tục lên đến tần số cao nhất và giảm phạm vi vùng phủ sóng.
• Phạm vi phủ sóng của theo chiều dọc có thể chuyển đổi giữa 30 ° cho phạm vi phủ sóng trung bình và 15 ° cho các ứng dụng cần phát thanh xa.
• Mức độ lũy tiến-Gradient có thể điều chỉnh được.
• Chiều rộng hẹp 98,5 mm (3,8 in) phù hợp trực quan với nhiều ứng dụng khác nhau.
• Chống quá tải Dynamic SonicGuard ™
• Bao gồm giá đỡ tường xoay (xoay) / nghiêng.
Thông số kỹ thuật | |
Củ loa : | 32 – 50 mm (2 in) Full-Range Drivers |
Dải tần số (-10dB) : | 80 Hz – 20 kHz |
Đáp tuyến tần số (±3 dB) : | 130 Hz – 18 kHz (narrow coverage, music mode setting) |
Độ bao phủ danh định (dọc): | Narrow Mode:15° (500 Hz – 16 kHz, +15°/-2° [<60° down to 220 Hz, <90° down to 140 Hz])Broad Mode: 30° (400 Hz – 12 kHz, +15°/-8°, [<60° down to 220 Hz, < 90° down to 140 Hz])Asymmetrical Progressive-Gradient Mode: (Top speaker module set at “Narrow” and bottom speaker module at “Broad”, for “J-type” coverage, sending higher sound levels toward the far area of the listening space): 22.°(+7° from aiming axis up; -15° from aiming axis down, 300 Hz – 12 kHz, +15°/-8°, [<60° down to 220 Hz, <90° down to 140 Hz]) |
Độ bao phủ danh định (ngang): | 150° (ave, 1 kHz – 4 kHz, ±20°) |
Công suất : | 650W (2600W peak), 2 hrs400W (1600W peak) 100 hrs |
Trở kháng : | 8Ω per half (top and bottom) for 4 ohms total (in thru mode).Min-Z for system = 2.9Ω. |
Màu sắc : | Đen hoặc trắng |
Kích thước : | 2000 x 98.5 x 153 mm |
Khối lượng tịnh : | 14.6 kg (33 lb) |
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ÂM THANH ÁNH SÁNG TRƯỜNG THỊNH
Thiết kế website Greensoft.vn
Chưa có đánh giá nào.