ĐẶC ĐIỂM MỔI BẬT
Loa cột Bosch LA3-VARI-B
- Chất lượng âm thanh và độ rõ giọng nói chưa từng có
- Thiết kế mô-đun thông minh, có thể lắp bằng phẳng
- Cấu hình chùm tinh vi với hỗ trợ EASE
- Tích hợp cảm biến mức ồn xung quanh cho AVC
Dải tần số VARI‑B 130 Hz to 10 kHz (±3 dB)
SPL đỉnh3 Continuous / peak
VARI‑B: 90 / 93 dB SPL (A‑weighed at 20 m)
VARI‑B+E :90 / 93 dB SPL (A‑weighed at 32 m)
VARI‑B+E+E: 88 / 91 dB SPL (A‑weighed at 50 m)
Góc phủ
phương nằm ngang (cố định)4: 130° (-6 dB, avg. 1 to 4 kHz)
phương thẳng đứng (adjustable):5 Software configurable
Maximum throw:
VARI‑B(H) 20 m
VARI‑B(H)+E 32 m
VARI‑B(H)+E+E 50 m
Củ loa
VARI‑B 4” Full Range (8 x 1 driver)
Điện
Đầu vào Line: (2x)
Đầu vào Line ở mức thông thường :0 dBV rms
Đầu vào Line ở mức lớn nhất: +20 dBV peak
Loại biến áp cân bằng
Trở kháng (balanced): 7.8 kohm at 1 kHz
Đầu vào :100 V (2x)
Đầu vào Line ở mức thông thường :+40 dBV rms
Loại biến áp cân bằng (floating Đầu vào)
Trở kháng (balanced) 1 Mohm at 1 kHz
Giao diện mạng: RS‑485 full duplex, auto‑switching115k2, 57k6, 38k4, 19k2 baud,optically isolated
Số lượng thiết bị tối đa: 126
CobraNet
Interface RJ‑45, Ethernet 100 Mbps
Word Chiều dài: 16-/20-/24‑bit (set by transmitter)
Tần số lấy mẫu 48 kHz
Độ trễ tín hiệu :1.33/2.67/5.33 ms (set by transmitter)
Signal processing5
DSP 32‑bit floating point, 900 Mflops
ADC / DAC 24‑bits S‑D, 128 x oversampling
Tần số lấy mẫu :48 kHz
Functions Pre‑delay: (max. 21 s)
Đầu vào‑delay :(max. 2 x 10 s / 4 x 5 s)
Equalizer and compensation filtering ,Compressor, Volume
Power
VARI‑B(H) 8 x 15 W (class‑D full bridge)
Protection Thermal shutdown
Dòng giới hạn
Dải động :>105 dB
Nguồn cấp: 100 to 120 V / 200 to 240 V (auto
switching)
Nguồn tiêu thụ: / 24 Vdc (22 V min, 36 V max)
Power save
VARI‑B(H) 13 / 4.5 W
VARI‑B(H)+E 17 / 7 W
VARI‑B(H)+E+E 19 / 9 W
Idle
VARI‑B(H) 18 / 8.5 W
VARI‑B(H)+E 23 / 13 W
VARI‑B(H)+E+E 28 / 17 W
Max. (Noise, CF 6 dB)
VARI‑B(H) 60 / 36 W
VARI‑B(H)+E 97 / 75 W
VARI‑B(H)+E+E 124 / 100 W
Cấp nguồn theo EN61000‑3‑2, class A
Trọng lượng:
VARI‑B(H) 13.0 kg (28.7 lbs)
VARI‑B(H)+E 24.7 kg (54.5 lbs)
VARI‑B(H)+E+E 36.4 kg (80.3 lbs)
Màu sắc
Lớp bảo vệ: VARI‑B(H) and -E RAL9007 (gray nhôm)
Grill: VARI‑B(H) and -E RAL9006 (Trắng nhôm)
Nhiệt độ vận hành: -25 °C to 55 °C (-13 °F to 131 °F)
Nhiệt độ vận chuyển và lưu kho: -40 ºC to +70 ºC (-40 ºF to +158 ºF)
Độ ẩm tương đối :<95 %
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm Sale
-
Loa Yamaha Stagepas
Hệ thống âm thanh di động Yamaha STAGEPAS 400BT
Được xếp hạng 0 5 sao25,000,000₫23,900,000₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.